Có 2 kết quả:

滑翔伞 huá xiáng sǎn ㄏㄨㄚˊ ㄒㄧㄤˊ ㄙㄢˇ滑翔傘 huá xiáng sǎn ㄏㄨㄚˊ ㄒㄧㄤˊ ㄙㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) paraglider
(2) paragliding

Từ điển Trung-Anh

(1) paraglider
(2) paragliding